Có 2 kết quả:

繡球花 xiù qiú huā ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄡˊ ㄏㄨㄚ绣球花 xiù qiú huā ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄡˊ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydrangea

Từ điển Trung-Anh

hydrangea